Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
về già
[về già]
|
to get old; to grow old
Who will look after me in my old age?
I've got a little money put aside for my old age
To be happy/unhappy in old age